Hyundai Elantra 1.6 AT
Hyundai Elantra 1.6 AT
- Hãng: Hyundai
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4620x1800x1450
- Dung tích bình xăng(lít): 50
- Động cơ: Gamma 1.6 D-CVVT
- Công suất (mã lực): 128
- Mô-men xoắn (nm): 155
- Khoảng sáng gầm (mm): 150
- Nguồn gốc: Lắp ráp
- Loại xe: Sedan
- Hộp số: AT 6 cấp
- Mức tiêu thụ nhiên liệu:
655.000.000 ₫
Danh mục: Xe Hyundai
So sánh xe cùng mức giá
đến
Lọc
Hãng
Ảnh | Tên | Hãng | Loại xe | Nguồn gốc | Giá niêm yết | Giá đàm phán | Động cơ | Công suất | Mô men xoắn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Volkswagen |
Coupe |
Nhập khẩu |
1469000000 |
1440000000 |
2.0 I4 TSI |
208 |
280 |
||
Volkswagen |
Sedan |
Nhập khẩu |
899000000 |
881000000 |
1.4 I4 TSI |
160 |
240 |
||
Volkswagen |
Sedan |
Nhập khẩu |
1480000000 |
1480000000 |
1.8 I4 TSI |
180 |
250 |
||
Volkswagen |
Sedan |
Nhập khẩu |
1266000000 |
1240000000 |
1.8 I4 TSI |
180 |
250 |
||
Volkswagen |
Hatchback |
Nhập khẩu |
695000000 |
686000000 |
1.6 I4 |
105 |
153 |
||
Volkswagen |
Sedan |
Nhập khẩu |
699000000 |
698000000 |
1.6 I4 |
105 |
153 |
||
Volkswagen |
Hatchback |
Nhập khẩu |
1399000000 |
1399000000 |
2.0 I4 TSI |
208 |
280 |
||
Volkswagen |
Hatchback |
Nhập khẩu |
1499000000 |
1499000000 |
2.0 I4 TSI |
252 |
330 |
||
Volkswagen |
MPV |
Nhập khẩu |
1850000000 |
1813000000 |
2.0 I4 |
220 |
350 |
||
Volkswagen |
SUV |
Nhập khẩu |
1290000000 |
1264000000 |
2.0 TSI |
170 |
280 |
Sản phẩm tương tự
Xe Hyundai
415.000.000 ₫
Xe Hyundai
315.000.000 ₫
Xe Hyundai
725.000.000 ₫
Xe Hyundai
470.000.000 ₫
Xe Hyundai
1.055.000.000 ₫
Xe Hyundai
940.000.000 ₫
Xe Hyundai
370.000.000 ₫
Xe Hyundai
615.000.000 ₫