Hyundai Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn
Hyundai Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn
- Hãng: Hyundai
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4440x1729x1460
- Dung tích bình xăng(lít): 45
- Động cơ: 1.4 DOHC
- Công suất (mã lực): 100
- Mô-men xoắn (nm): 133
- Khoảng sáng gầm (mm): 150
- Nguồn gốc: Lắp ráp
- Loại xe: Sedan
- Hộp số: MT 6 cấp
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 7.2
420.000.000 ₫
Danh mục: Xe Hyundai
So sánh xe cùng mức giá
đến Lọc
Hãng
Filters Sort results
Reset Apply
Ảnh | Tên | Hãng | Loại xe | Nguồn gốc | Giá niêm yết | Giá đàm phán | Động cơ | Công suất | Mô men xoắn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Hatchback | Lắp ráp | 370000000 | 370000000 | 1.2 Kappa | 86 | 120 | ||
Mitsubishi | Hatchback | Nhập khẩu | 370000000 | 358000000 | 1.2 I3 | 78 | 100 | ||
Kia | Hatchback | Lắp ráp | 379000000 | 379000000 | 1.25 I4 Kappa | 86 | 120 | ||
Hyundai | Hatchback | Lắp ráp | 380000000 | 383000000 | 1.0 Kappa | 65 | 94 | ||
Hyundai | Sedan | Lắp ráp | 390000000 | 390000000 | 1.2 Kappa | 86 | 120 | ||
Kia | Hatchback | Lắp ráp | 390000000 | 388000000 | 1.25 I4 Kappa | 86 | 120 | ||
Mitsubishi | Hatchback | Nhập khẩu | 395000000 | 385000000 | 1.2 I3 | 78 | 100 | ||
Vinfast | Hatchback | Lắp ráp | 395000000 | 390000000 | 1.4 I4 | 98 | 128 | ||
Hyundai | Hatchback | Lắp ráp | 402000000 | 402000000 | 1.2 Kappa | 86 | 120 | ||
Toyota | Hatchback | Nhập khẩu | 405000000 | 403000000 | 1.2 I4 | 86 | 107 |
Sản phẩm tương tự
Xe Hyundai
1.195.000.000 ₫
Xe Hyundai
615.000.000 ₫
Xe Hyundai
415.000.000 ₫
Xe Hyundai
1.055.000.000 ₫
Xe Hyundai
725.000.000 ₫
Xe Hyundai
995.000.000 ₫
Xe Hyundai
540.000.000 ₫
Xe Hyundai
390.000.000 ₫