Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt
- Hãng: Hyundai
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4370x1700x1457
- Dung tích bình xăng(lít): 43
- Động cơ: 1.4 DOHC
- Công suất (mã lực): 100
- Mô-men xoắn (nm): 133
- Khoảng sáng gầm (mm): 147
- Nguồn gốc: Lắp ráp
- Loại xe: Sedan
- Hộp số: CVT
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6.4
540.000.000 ₫
Danh mục: Xe Hyundai
So sánh xe cùng mức giá
đến
Lọc
Hãng
Ảnh | Tên | Hãng | Loại xe | Nguồn gốc | Giá niêm yết | Giá đàm phán | Động cơ | Công suất | Mô men xoắn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Volkswagen |
SUV |
Nhập khẩu |
1699000000 |
1699000000 |
2.0 I4 TSI |
180 |
320 |
||
Volkswagen |
SUV |
Nhập khẩu |
1729000000 |
1716000000 |
2.0 I4 TSI |
180 |
320 |
||
Volkswagen |
SUV |
Nhập khẩu |
2499000000 |
2459000000 |
3.6 V6 FSI |
280 |
360 |
||
Volvo |
Sedan |
Nhập khẩu |
2699000000 |
2690000000 |
2.0 I4 |
254 |
350 |
||
Volvo |
Sedan |
Nhập khẩu |
2368000000 |
2338000000 |
2.0 I4 |
254 |
350 |
||
Volvo |
Wagon |
Nhập khẩu |
3090000000 |
3090000000 |
2.0 I4 |
320 |
400 |
||
Volvo |
SUV |
Nhập khẩu |
2850000000 |
2850000000 |
2.0 I4 T6 |
245 |
350 |
||
Volvo |
SUV |
Nhập khẩu |
3990000000 |
3980000000 |
2.0 I4 |
320 |
400 |
||
Volvo |
SUV |
Nhập khẩu |
3399000000 |
3390000000 |
2.0 I4 |
320 |
400 |
Sản phẩm tương tự
Xe Hyundai
655.000.000 ₫
Xe Hyundai
315.000.000 ₫
Xe Hyundai
699.000.000 ₫
Xe Hyundai
470.000.000 ₫
Xe Hyundai
1.185.000.000 ₫
Xe Hyundai
932.000.000 ₫
Xe Hyundai
725.000.000 ₫
Xe Hyundai
940.000.000 ₫