Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt
- Hãng: Hyundai
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4370x1700x1457
- Dung tích bình xăng(lít): 43
- Động cơ: 1.4 DOHC
- Công suất (mã lực): 100
- Mô-men xoắn (nm): 133
- Khoảng sáng gầm (mm): 147
- Nguồn gốc: Lắp ráp
- Loại xe: Sedan
- Hộp số: CVT
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6.4
540.000.000 ₫
Danh mục: Xe Hyundai
So sánh xe cùng mức giá
đến Lọc
Hãng
Filters Sort results
Reset Apply
Ảnh | Tên | Hãng | Loại xe | Nguồn gốc | Giá niêm yết | Giá đàm phán | Động cơ | Công suất | Mô men xoắn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Sedan | Lắp ráp | 415000000 | 415000000 | 1.2 Kappa | 86 | 120 | ||
Hyundai | Sedan | Lắp ráp | 420000000 | 421000000 | 1.4 DOHC | 100 | 133 | ||
Mitsubishi | Hatchback | Nhập khẩu | 435000000 | 423000000 | 1.2 I3 | 78 | 100 | ||
Mitsubishi | Sedan | Nhập khẩu | 460000000 | 444000000 | 1.2 I3 | 78 | 100 | ||
Porsche | SUV | Nhập khẩu | 460000000 | 460000000 | 3.0 V6 | 340 | 450 | ||
Hyundai | Sedan | Lắp ráp | 470000000 | 483000000 | 1.4 DOHC | 100 | 133 | ||
Kia | Sedan | Nhập khẩu | 470000000 | 469000000 | 1.4 I4 CVVT | 106 | 135 | ||
Mitsubishi | Hatchback | Nhập khẩu | 475000000 | 470000000 | 1.2 I3 | 78 | 100 | ||
Maserati | Sedan | Nhập khẩu | 489000000 | 489000000 | 3.0 V6 | 350 | 500 | ||
Nissan | Sedan | Lắp ráp | 498000000 | 474000000 | 1.5 I4 HR15 | 99 | 134 |
Sản phẩm tương tự
Xe Hyundai
580.000.000 ₫
Xe Hyundai
1.185.000.000 ₫
Xe Hyundai
350.000.000 ₫
Xe Hyundai
1.135.000.000 ₫
Xe Hyundai
878.000.000 ₫
Xe Hyundai
370.000.000 ₫
Xe Hyundai
725.000.000 ₫
Xe Hyundai
380.000.000 ₫